Bộ điều khiển máy tiện CNC 2 3 4 5 trục XC809T sử dụng cho máy tiện cnc, trung tâm gia công tiện-phay cnc
- Độ chính xác nội suy : 0.001mm
- Tốc độ cao nhất : 30m/ph
- Màn hình LCD 7 inch đa sắc
- Hỗ trợ tập lệnh thay dao tự động
- Hỗ trợ UG, Mastercam, PowerMill, FeatureCAM, ArtCAM, JDPaint, Wentai và các tệp mã G phần mềm của bên thứ ba khác.
XC809TB – 2 trục: 9,000,000 đ
XC809TC – 3 trục: 9,500,000 đ
XC809TD – 4 trục: 10,000,000 đ
XC809TE – 5 trục: 10,500,000 đ
XC809TF – 6 trục: 11,000,000 đ
Board mạch giao tiếp IO 24 input và 24 output
Mạch mở rộng IO thêm 12 input và 12 output
Download tài liệu kĩ thuật XC809T
Thông số kĩ thuật chính
Group this function can | |
Number of controlled axes | 3 ~ 6 axis ( X , Y , Z , A , B , C) |
Number of linkage axes | Full linkage |
Tool magazine | Support, need to edit the magazine code |
Spindle | 2 analog spindles , of which spindle 1 is a digital spindle ( occupies a digital axis ) |
Spindle monitoring | Have |
Minimum instruction unit | 0.001 mm |
Maximum command value | ± 99999999 × minimum command unit |
Rapid feed rate | 30000 mm / min |
Rapid feed rate | F0, 25%, 50%, 75%, 100% |
Pulse mode | 1 : direction + pulse 2 : quadrature pulse (if supported by the driver, recommended, stronger anti-interference) |
Maximum frequency | 100Khz, 200Khz, 500KHz can be set. ( 500KHz can only be realized in the orthogonal output mode of all axes) |
Feed speed override | 0 ~ 150% |
Electronic gear ratio | 1 to 65535: 1 to 65535 |
Automatic acceleration and deceleration | Have |
High-speed small line look-ahead algorithm | Have |
Trial machining by handwheel | Have |
Positioning | G00 ( Possible for linear interpolation positioning) |
Imputation | Straight line ( G01) , circular arc ( G02 / G03 / G12) , spiral interpolation |
Return to reference point | Automatic reference position return ( G28) |
LCD | 7 -inch TFT LCD screen with 800 × 480 resolution |
MDI software key | 8 Ge |
Single step feed | x1 , x10 , x100 |
Communication Interface | U disk interface |
External handwheel interface | Have |
I / O interface | 24/24 ( expandable to 96/96) |
Pause (seconds) | Have |
Exact stop status | Have |
Exact stop | Have |
Storage trip check | Have |
MDI operation | Yes, support multi-stage operation |
Reset | Have |
Jump switch | Have |
Single stage operation | Have |
Program protection switch | Have |
Self-diagnostic function | Have |
Emergency stop | Have |
power supply | Single-phase AC220V + 10% -15% , 50Hz ± 1Hz |
Coordinate System | Machine coordinate system ( G53) , workpiece coordinate system ( G92 , G54 ~ G59) , local coordinate system ( G52) , coordinate system plane designation |
Automatic coordinate system setting | Have |
Decimal point input | Have |
Auxiliary assist function can | |
Auxiliary function | M2 bits, M custom code, manual / MDI / automatic mode controls the spindle forward, reverse, stop stop; controlling start and stop of cooling fluid; lubrication control start and stop |
Primary shaft function can | |
Spindle function | Dual spindle |
Digital spindle | Spindle 1 support, occupy a digital axis ( not supported by Z axis), and the speed is more stable. |
Tapping | stand by |
Spindle analog output | Yes , dual spindle |
Cutter tool function can | |
Tool function | Support automatic tool change, support center and center tool setting, three-point centering tool setting |
Tool compensation memory | ~ 9999.999 -9999.999 , 99 th |
Tool compensation | Tool length and radius tool compensation |
Edit operation | |
Editing function | Parameter, diagnostic bit input, program editing, MDI multi-block execution |
storage | 512M |
Stored programs | 500 Ge |
Program name display | Chinese, English, numbers, combinations |
Program line search | Have |
Skip optional block | Have |
Program switch | Have |
display | |
display | Chinese English |
Display of processing time and number of parts | Have |
Spindle speed, M / S command | Have |
XC709D host size (mm) | |
Dimensions (height x width x thickness) | 328 × 236 × 80 |
Opening size (height x width) | 305 × 207 |
XC809D host size (mm) | |
Dimensions (height x width x thickness) | 390 × 253 × 80 |
Opening size (height x width) | 370 × 228 |
Thanh toán và giao nhận
I. Chuyển khoản qua các tài khoản ngân hàng :
Chủ tài khoản LÊ ANH THÁI
9999.123.679 ngân hàng TECHCOMBANK CN Thái Bình
8.9999.123.679 ngân hàng MB CN Thái Bình
II. Thanh toán COD
Tùy theo từng mặt hàng , chúng tôi sẽ thực hiện việc thanh toán theo hình thức COD - gửi hàng giao tiền tức là giao hàng tới nhà quý khách , quý khách có thể mở kiểm tra hàng , nếu đúng thì quý khách mới thanh toán , nếu không đúng quý khách gửi lại hàng cho chúng tôi mà không mất bất kì chi phí nào.
III. Giao nhận
- Nếu ở gần quý khách có thể đến văn phòng công ty tại số 53 Lê Lợi , Thái Bình hoặc nhà máy sản xuất tại lô B1 đường Bùi Quang Dũng , Phường Tiền Phong để xem hàng và thanh toán trực tiếp
- Nếu quý khách ở xa chúng tôi sẽ chuyển hàng theo đường bộ hoặc chuyển phát nhanh tới tận nhà quý khách