Bảng mã lỗi động cơ servo Powmax
09/06/25
Bảng mã lỗi
TT | Tên cảnh báo/Lỗi | Mô tả chi tiết | Nhóm | Có thể reset | AL01 | AL02 | AL03 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A.101 | Lỗi tham số và xác minh | Lỗi dữ liệu tham số nội bộ của servo | Gr.1 | F | |||
A.102 | Lỗi định dạng tham số | Lỗi định dạng dữ liệu tham số nội bộ của servo | Gr.1 | F | H | H | H |
A.103 | Lỗi hệ thống và xác minh | Lỗi dữ liệu hệ thống nội bộ của servo | Gr.1 | F | |||
A.108 | Lỗi kênh lấy mẫu dòng điện 1 | Kênh lấy mẫu dòng 1 bất thường | Gr.1 | F | |||
A.109 | Lỗi kênh lấy mẫu dòng điện 2 | Kênh lấy mẫu dòng 2 bất thường | Gr.1 | F | H | H | L |
A.112 | Quá dòng | IPM quá dòng hoặc quá nhiệt | Gr.1 | F | |||
A.113 | Lỗi điện trở tái sinh | Điện trở tái sinh bên trong hoặc bên ngoài bị ngắt hoặc hỏng | Gr.1 | F | |||
A.130 | Mất kết nối encoder tăng dần | Một trong các pha UVW hoặc ABC của encoder tăng dần bị ngắt | Gr.1 | F | |||
A.131 | Lỗi thời gian encoder tăng dần | Thời gian UVW của encoder tăng dần bị sai lệch | Gr.1 | F | |||
A.132 | Mất xung C encoder tăng dần | Encoder tăng dần không phát hiện được xung C | Gr.1 | F | H | L | H |
A.133 | Nhiễu encoder tăng dần | Encoder tăng dần bị nhiễu gây phát hiện vị trí bất thường | Gr.1 | F | |||
A.150 | Lỗi chọn loại encoder | Loại encoder không được phần cứng hỗ trợ | Gr.1 | F | |||
A.151 | Lỗi không khớp mô hình động cơ | Model driver và model motor không khớp | Gr.1 | F | H | ||
A.180 | Timeout giao tiếp encoder nối tiếp | Không có phản hồi từ encoder nối tiếp | Gr.1 | F | |||
A.181 | Lỗi xác minh giao tiếp encoder nối tiếp | Lỗi xác minh dữ liệu giao tiếp encoder nối tiếp | Gr.1 | F | |||
A.182 | Lỗi không khớp encoder nối tiếp và động cơ | Không khớp giữa encoder nối tiếp và động cơ | Gr.1 | F | H | L | H |
A.183 | Không có pha giữa encoder nối tiếp và động cơ | Xảy ra lỗi khi không có pha giữa encoder nối tiếp và động cơ | Gr.2 | T | |||
A.184 | Quá nhiệt encoder | Nhiệt độ encoder vượt quá giới hạn | Gr.1 | F | |||
A.301 | Lệnh ON servo không hợp lệ | Sau khi servo nội ON, có lệnh ON ngoài không hợp lệ | Gr.2 | T | |||
A.311 | Quá áp mạch chính | Điện áp cấp mạch chính quá cao | Gr.2 | T | |||
A.312 | Sụt áp mạch chính | Điện áp cấp mạch chính quá thấp | Gr.2 | T | |||
A.313 | Mất pha mạch chính | Một pha trong mạch chính bị mất | Gr.2 | T | |||
A.314 | Mất nguồn mạch chính | Một pha trong mạch chính R, S, T có điện áp thấp kéo dài | Gr.2 | T | |||
A.315 | Tải điện trở giới hạn dòng quá mức | Tần số cấp nguồn mạch chính quá cao | Gr.2 | T | H | L | L |
A.320 | Quá tải điện trở tái sinh | Năng lượng tái sinh vượt mức điện trở có thể xử lý | Gr.2 | T | |||
A.321 | Quá tải động cơ | Động cơ chạy quá thời gian vượt quá mô-men định mức | Gr.2 | T | |||
A.322 | Kẹt động cơ | Động cơ kẹt hoặc ngắt kết nối UVW | Gr.2 | T | |||
A.323 | Động cơ mất kiểm soát | Động cơ mất kiểm soát hoặc chạy quá tốc độ | Gr.2 | T | |||
A.324 | Quá tốc độ động cơ | Tốc độ quay vượt quá giới hạn | Gr.2 | T | |||
A.330 | Tỷ số truyền không hợp lý | Tỷ số truyền vượt giới hạn | Gr.2 | T | |||
A.331 | Sai lệch vị trí vượt mức | Sai lệch vị trí vượt mức khi servo ON | Gr.2 | T | |||
A.332 | Sai lệch vị trí khi chuyển servo ON | Sai lệch vị trí vượt mức khi chuyển từ OFF sang ON | Gr.2 | T | L | H | H |
A.340 | Lỗi nội suy vị trí nội bộ | Lỗi tính toán hoặc timeout khi nội suy vị trí nội bộ | Gr.2 | T | |||
A.341 | Lỗi homing nội bộ | Lỗi tính toán hoặc timeout khi thực hiện homing nội bộ | Gr.2 | T | |||
A.350 | Encoder tuyệt đối quá tốc độ | Encoder tuyệt đối phát hiện quá tốc độ | Gr.2 | T | |||
A.351 | Độ phân giải vị trí không đủ của encoder tuyệt đối | Độ phân giải vòng đơn encoder tuyệt đối không đủ | Gr.2 | T | |||
A.352 | Tràn vị trí nhiều vòng encoder tuyệt đối | Vị trí encoder tuyệt đối vượt giới hạn đếm | Gr.2 | T | L | H | L |
A.353 | Lỗi đếm vị trí vòng đơn encoder tuyệt đối | Lỗi đếm vị trí vòng đơn encoder tuyệt đối | Gr.2 | T | |||
A.354 | Lỗi đếm vị trí nhiều vòng encoder tuyệt đối | Lỗi đếm vị trí nhiều vòng encoder tuyệt đối | Gr.2 | T | |||
A.355 | Điện áp pin encoder tuyệt đối quá thấp | Điện áp pin encoder tuyệt đối dưới 2.5V | Gr.2 | T | |||
A.360 | Kẹt quạt hoặc quạt bị ngắt kết nối | Quạt bị kẹt hoặc không kết nối | Gr.2 | T | |||
A.361 | Lỗi tần số chia xung PG | Số xung chia PG quá lớn hoặc tốc độ động cơ quá cao | Gr.2 | T | |||
A.401 | Mất pha mạch chính (Cảnh báo) | Mạch điện cấp chính mất pha | Gr.3 | T | |||
A.402 | Cảnh báo quá hành trình | Tín hiệu quá hành trình xuất hiện khi servo ON | Gr.3 | T | |||
A.403 | Cảnh báo sai lệch vị trí | Sai lệch vị trí vượt giới hạn khi servo ON | Gr.3 | T | L | L | H |
A.410 | Điện áp pin encoder tuyệt đối thấp (Cảnh báo) | Điện áp pin encoder tuyệt đối dưới 3.1V | Gr.3 | T |